Có 2 kết quả:

做礼拜 zuò lǐ bài ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ做禮拜 zuò lǐ bài ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go to church on Sunday (of Christians)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to go to church on Sunday (of Christians)

Bình luận 0